Lịch sát hạch cấp GPLX
Lịch sát hạch cấp giấy phép lái xe dự kiến tháng 03 năm 2022
KẾ HOẠCH TỔ CHỨC CÁC KỲ SÁT HẠCH MÔ TÔ VÀ Ô TÔ CỦA CÁC CƠ SỞ ĐÀO TẠO LÁI XE | |||||||
TẠI CÁC TRUNG TÂM SÁT HẠCH TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU THÁNG 03 NĂM 2022 | |||||||
STT | KHÓA HỌC ĐĂNG KÝ | CƠ SỞ ĐÀO TẠO | ĐỊA ĐIỂM SÁT HẠCH | NGÀY SÁT HẠCH | SL D. KIẾN | HẠNG SH | GHI CHÚ |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
SÁT HẠCH CẤP GPLX MÔ TÔ A1 - A2 - Máy kéo A4 | |||||||
1 | Khóa A1 | Trường TCN-GTVT | TTSHL3 Trường TCN-GTVT | 5/3/2022 | Cấp độ | A1 | T7-VT |
2 | Khóa A1 | Trường TCN-GTVT | TTSHL3 Trường TCN-GTVT | 5/3/2022 | Cấp độ | A1 | T7-BR |
3 | Khóa A1 | Trường TCN-GTVT | TTSHL3 Trường TCN-GTVT | 6/3/2022 | Cấp độ | A1 | CN-VT |
4 | Khóa A1 | Trường TCN-GTVT | TTSHL3 Trường TCN-GTVT | 6/3/2022 | Cấp độ | A1 | CN-BR |
5 | Khóa A1 | Trường TCN-GTVT | TTSHL3 Trường TCN-GTVT | 20/3/2022 | Cấp độ | A1 | CN-VT |
6 | Khóa A1 | Trường TCN-GTVT | TTSHL3 Trường TCN-GTVT | 20/3/2022 | Cấp độ | A1 | CN-BR |
7 | Khóa A2 | Trường TCN-GTVT | TTSHL3 Trường TCN-GTVT | 18/3/2022 | 35 | A2 | T6-VT |
8 | Khóa A1 | TTSH-GDNN ĐL | TTSHL Đăng Lâm | 25/3/2022 | Cấp độ | A1 | T6 ĐL |
SÁT HẠCH CẤP GPLX Ô TÔ CÁC HẠNG B1, B2, C, D, E | |||||||
9 | K37B11+K38B11+K174B2+K175B2 | TTDN&ĐTSHLX Hải Vân | TTSHLX Hải Vân | 5/3/2022 | Cấp độ | B11+B2+C+D+E | |
10 | K04B2+K05B2+K06B2 | TTDNLX Dầu Khí | TTSHLX Đặng Lâm | 6/3/2022 | Cấp độ | B2, C | |
11 | Khóa tồn vắng, rớt | TTDN&ĐTSHLX Hải Vân | TTSHLX Hải Vân | 12/3/2022 | Cấp độ | B11+B2+C+D+E | |
12 | K42B11+K43B11+K344B2+K279C+CC7/2021 | Trường TCN-GTVT | TTSHLX Đạt Phúc | 12/3/2022 | Cấp độ | B11+B2+ C | |
13 | K06B2/21 | TTGDNN Đặng Lâm | TTSHLX Đặng Lâm | 13/3/2022 | Cấp độ | B11+B2+C | |
14 | Khóa tồn vắng, rớt | TTDNLX Dầu Khí | TTSHLX Đặng Lâm | 13/3/2022 | 150 | B2, C | |
15 | K79B11+K161B2 | TTDNLX Đạt Phúc | TTSHLX Đạt Phúc | 13/3/2022 | Cấp độ | B11+B2+ C | |
16 | K78B2+K49C | TTDNLX Hoàng Anh | TTSHLX Đạt Phúc | 13/3/2022 | Cấp độ | B11+B2+ C | |
17 | K07B2+K08B2+K09B2+K10B2 | TTDNLX Dầu Khí | TTSHLX Đặng Lâm | 16/3/2022 | Cấp độ | B2, C | T4 |
18 | K39B11+K40B11+K176B2+K177B2+K168C+K169C | TTDN&ĐTSHLX Hải Vân | TTSHLX Hải Vân | 19/3/2022 | Cấp độ | B11+B2+C+D+E | |
19 | K162B2+K163B2 | TTDNLX Đạt Phúc | TTSHLX Đạt Phúc | 19/3/2022 | Cấp độ | B11+B2+ C | |
20 | K11B2+K12B2+K13B2+K14B2 | TTDNLX Dầu Khí | TTSHLX Đặng Lâm | 20/3/2022 | Cấp độ | B2, C | |
21 | K15B2+K16B2+K17B2+K18B2+K01C+K02C | TTDNLX Dầu Khí | TTSHLX Đặng Lâm | 23/3/2022 | Cấp độ | B2, C | T4 |
22 | K178B2+K179B2+K170C+K171C | TTDN&ĐTSHLX Hải Vân | TTSHLX Hải Vân | 26/3/2022 | Cấp độ | B11+B2+C+D+E | |
23 | CC8/2021 | Trường TCN-GTVT | TTSHLX Hải Vân | 26/3/2022 | 12 | D | |
24 | K345B2+K280C+K44B11 | Trường TCN-GTVT | TTSHLX Đạt Phúc | 26/3/2022 | Cấp độ | B11+B2+ C | |
25 | K04B1/21+K02C/21+K07B2/21 | TTGDNN Đặng Lâm | TTSHLX Đặng Lâm | 27/3/2022 | Cấp độ | B11+B2+C | |
26 | K164B2+K80B11+K81B11 | TTDNLX Đạt Phúc | TTSHLX Đạt Phúc | 27/3/2022 | Cấp độ | B11+B2+ C |
Thông báo
Văn Bản Mới
- 05/2024/TT-BGTVT (31/03/2024) Thông tư 05/2024/TT-BGTVT Sửa đổi, bổ sung một số điều của các Thông...
- 21/2022/TT-BGTVT (22/08/2022) Quy định về quản lý, bảo trì công trình thuộc kết cấu hạ tầng đường...
Thống Kê Truy Cập
5
29835009